Có 2 kết quả:
刻录 kè lù ㄎㄜˋ ㄌㄨˋ • 刻錄 kè lù ㄎㄜˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to record on a CD or DVD
(2) to burn a disc
(2) to burn a disc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to record on a CD or DVD
(2) to burn a disc
(2) to burn a disc
Bình luận 0